GIỚI
THIỆU KỲ THI NATTEST
THÔNG TIN CHUNG VỀ KỲ THI NAT-TEST
|
|
Tên chính thức
|
日本語NAT-TEST
|
Phiên âm cách đọc
|
nihongo natto tesuto
|
Tên Hán Việt
|
nhật bản ngữ nat-test
|
Tên tiếng Anh
|
Japanese Language NAT-TEST
|
Tên gọi tắt
|
NAT-TEST
|
Số lần thi/năm
|
6 lần/ năm
|
Các cấp độ thi
|
5 cấp độ: Q1 (cao nhất), Q2, Q3, Q4, Q5 (thấp nhất)
|
Thời điểm thi
|
Tháng 2, 4, 6, 8, 10, 12 hàng năm
|
Ngày thi
|
Chủ nhật khoảng giữa tháng >>Lịch thi tiếng Nhật
2016
|
Hạn đăng ký
|
1 tháng trước ngày thi
|
Có kết quả thi sau:
|
3 tuần kể từ ngày thi
|
Lệ phí thi (VN)
|
640.000 VND
|
Homepage
|
http://www.nat-test.com/
|
Web VN
|
http://hochiminh-nattest.aikgroup.net/index2.html
|
Điểm tối đa
|
180 điểm
|
Điểm liệt
|
Có phần thi được dưới 25%
|
Điểm đậu (điểm)
|
Tùy mỗi kỳ thi và cấp độ (có chuẩn hóa)
|
Thời gian thi (phút)
|
Giống JLPT
Cấp 1: 170 phút (kiến thức - đọc hiểu 110 phút 120 điểm, nghe hiểu 60 phút 60 điểm) Cấp 2: 155 phút (kiến thức - đọc hiểu 105 phút 120 điểm, nghe hiểu 50 phút 60 điểm) Cấp 3: 140 phút (kiến thức 30p 60đ, đọc hiểu 70p 60đ, nghe hiểu 40 phút 60 điểm) Cấp 4: 125 phút (kiến thức 30p 60đ, đọc hiểu 60p 60đ, nghe hiểu 35 phút 60 điểm) Cấp 5: 105 phút (kiến thức 25p 60đ, đọc hiểu 50p 60đ, nghe hiểu 30 phút 60 điểm) |
Nội dung thi
|
Kiến thức ngôn ngữ, đọc hiểu, nghe hiểu
|
SO SÁNH VỚI JLPT
|
|
Cấp độ NAT-TEST
|
Cấp độ JLPT tương đương
|
Q5
|
JLPT N5
|
Q4
|
JLPT N4
|
Q3
|
JLPT N3
|
Q2
|
JLPT N2
|
Q1
|
JLPT N1
|
CẤP ĐỘ VÀ SỐ GIỜ HỌC TIẾNG NHẬT ƯỚC LƯỢNG
|
|
Q5
|
Khoảng 200 giờ học
|
Q4
|
Khoảng 400 giờ học
|
Q3
|
Khoảng 600 giờ học
|
Q2
|
Khoảng 800 giờ học
|
Q1
|
Khoảng 1,000 giờ học
|
THÔNG TIN LIÊN HỆ / ĐỊA ĐIỂM THI
|
|
Văn phòng chính
|
Senmon Kyouiku Publishing Co., Ltd., Japanese
Language NAT-TEST Steering Committee
Address: 5F, 2-14-1 Shimo-ochiai, Shinjuku-ku, Tokyo 161-0033 JAPAN TEL: (+81)-3-3565-3071, FAX: (+81)-03-3565-3441, Website: http://www.nat-test.com |
Sài Gòn
|
(1) Công ty TNHH GIẢI PHÁP SÓNG NAM
nat.test@yahoo.com; nat.test@sws.com.vn 0914.527.677 (Nguyễn Sơn) (2) Đại học KHXHNV HCM 10 - 12 Dinh Tien Hoang. Ben Nghe Ward. District 1. Ho Chi Minh city (+84) 8 39100393 |
Hà Nội
|
1) Công Ty Tư Vấn Du Học Đông Du
Địa chỉ: Số 15A, ngách 3, 83 Nguyễn Khang, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội. 2) Trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Địa chỉ: 1 Phạm Văn Đồng, P.Mai Dịch, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội +84-4-3754 9867 |
Miền trung
|
1) Trường Đại Học Ngoại Ngữ - Đại Học Đà Nẵng
131 Lương Nhữ Hộc, P.Khuê trung, Q.Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng 2) Trường Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh Địa chỉ: 117 Nguyễn Viết Xuân, P.Hưng Dũng, TP.Vinh, Tỉnh Nghệ An |
Hải Dương
|
Phòng 104 - Trường Đại học Thành Đông - Số 3 - Vũ
Công Đán - P.Tứ Minh - T.p Hải Dương
|
©
Saromalang. URL: http://sea.saromalang.com/2016/06/nat.html
No comments:
Post a Comment