GIỚI
THIỆU KỲ THI TIẾNG NHẬT GNK
>>Danh sách các kỳ thi tiếng Nhật (Yurika)
Kỳ thi không chỉ tiếng Nhật mà còn cả văn hóa, tập quán, tiếng Nhật trong công việc. Có cấp độ Master.
|
THÔNG
TIN CHUNG VỀ KỲ THI GNK
|
|
|
Tên chính thức
|
GNK 生活・職能日本語検定
|
|
Phiên âm cách đọc
|
jii enu kei seikatsu shokunou nihongo kentei
|
|
Tên Hán Việt
|
gnk sinh hoạt chức năng nhật bản ngữ kiểm định
|
|
Tên tiếng Anh
|
Life & Business Style Japanese Language Test
|
|
Tên gọi tắt
|
GNK
|
|
Số lần thi/năm
|
4 lần
|
|
Các cấp độ thi
|
Course B (sơ cấp, chuẩn trung cấp);
Course A (trung cấp, chuẩn cao cấp, cao cấp); Master kyuu |
|
Thời điểm thi
|
Tháng 3, 5, 9, 11
|
|
Ngày thi
|
Xem homepage
|
|
Hạn đăng ký
|
Xem homepage
|
|
Kết quả thi
|
4 tuần sau khi thi
|
|
Lệ phí thi (VN)
|
Course A 400.000; Course B: 600.000
|
|
Homepage
|
http://www.nihon-ken.com/
|
|
Web VN
|
Không có
|
|
Điểm tối đa
|
Course A và B: 200 điểm
Course Master-kyu: 300 điểm |
|
Điểm liệt
|
Xem homepage
|
|
Điểm đậu (điểm)
|
Course B: Sơ cấp 120, Chuẩn trung cấp 140 điểm
Course A: Trung cấp 120 điểm, Chuẩn cao cấp 140 , Cao cấp 160 điểm Master kyuu: 270 điểm |
|
Thời gian thi (phút)
|
Course B: 120 phút
Course A: 130 phút |
|
Nội dung thi
|
Ngữ pháp, đọc hiểu, nghe, văn hóa xã hội
|
|
SO SÁNH
VỚI JLPT
|
|
|
JLPT N5
|
B course sơ cấp
|
|
JLPT N4
|
B course chuẩn trung cấp
|
|
JLPT N3
|
A course trung cấp
|
|
JLPT N2
|
A course chuẩn cao cấp
|
|
JLPT N1
|
A course cao cấp
|
|
Trên N1
|
Cấp độ master kyuu
|
|
CẤP ĐỘ
VÀ SỐ GIỜ HỌC TIẾNG NHẬT ƯỚC LƯỢNG
|
|
|
Không có sẵn. Hãy tham khảo thông tin kỳ thi JLPT.
|
|
|
THÔNG
TIN LIÊN HỆ / ĐỊA ĐIỂM THI
|
|
|
Nơi đăng ký, địa điểm thi
|
Các trung tâm tiếng Nhật ở Việt Nam
|
©
Saromalang. URL: http://sea.saromalang.com/2016/06/gnk.html

No comments:
Post a Comment