ĐIỀU KIỆN TIẾNG NHẬT ĐỂ ĐI DU HỌC TỰ TÚC NHẬT BẢN
- Tối thiểu 150 giờ học tiếng Nhật có chứng nhận và/hoặc
- Có bằng tối thiểu N5 (kỳ thi JLPT, NAT-TEST) hay J-TEST cấp độ F trở lên
[Từ trang Saromalang]
Kiểm tra Kanji N5 tại Saromalang xem bạn có nhớ chữ nào với chữ nào không. Hãy hơ chuột lên chữ để xem nó là chữ gì nhé ^^
Điều tuyệt vời tại Saromalang là chỉ cần hơ mouse lên chữ là bạn sẽ có câu trả lời.
Để học bảng chi tiết hay tải về thì xem tại: Bảng 103 chữ kanji N5
安 | 一 | 飲 | 右 | 雨 | 駅 | 円 | 火 | 花 | 下 |
何 | 会 | 外 | 学 | 間 | 気 | 九 | 休 | 魚 | 金 |
空 | 月 | 見 | 言 | 古 | 五 | 後 | 午 | 語 | 校 |
口 | 行 | 高 | 国 | 今 | 左 | 三 | 山 | 四 | 子 |
耳 | 時 | 七 | 車 | 社 | 手 | 週 | 十 | 出 | 書 |
女 | 小 | 少 | 上 | 食 | 新 | 人 | 水 | 生 | 西 |
川 | 千 | 先 | 前 | 足 | 多 | 大 | 男 | 中 | 長 |
天 | 店 | 電 | 土 | 東 | 道 | 読 | 南 | ニ | 日 |
入 | 年 | 買 | 白 | 八 | 半 | 百 | 父 | 分 | 聞 |
母 | 北 | 木 | 本 | 毎 | 万 | 名 | 目 | 友 | 来 |
立 | 六 | 話 |
(C) Saromalang
No comments:
Post a Comment