Để xem bảng chi tiết về các chữ này (tổng 120 chữ): Kanji N5 120
Tham khảo Hán tự trình độ JLPT N5: Kanji N5 103
Bảng dưới đây là dành cho PC và MAC (không dành cho Smart Phone hay Tablet). Hãy hơ chuột lên chữ để biết âm Hán Việt và ý nghĩa.
BẢNG 50 CHỮ KANJI ĐƠN GIẢN NHẤT - TỰ HỌC VÀ KIỂM TRA
| 一 | 九 | 十 | 人 | 二 | 入 | 八 | 七 | 下 | 三 | 
| 山 | 子 | 女 | 小 | 上 | 川 | 土 | 万 | 大 | 千 | 
| 円 | 火 | 月 | 五 | 午 | 今 | 水 | 中 | 天 | 日 | 
| 父 | 木 | 友 | 六 | 右 | 外 | 左 | 四 | 出 | 生 | 
| 白 | 半 | 母 | 北 | 本 | 気 | 休 | 行 | 西 | 先 | 
(C) Saromalang Overseas
 

 
No comments:
Post a Comment