Ngữ pháp tiếng Nhật tối sơ cấp (sơ cấp của sơ cấp)
Dành cho các bạn mới bắt đầu từ con số không (START-ZERO).
Chú ý: Đây không phải trình độ N5 cần để đi du học tự túc. Nếu bạn định đi du học tự túc tại Nhật Bản thì bạn phải thi đậu tối thiểu là N5 (hoặc cấp độ F của kỳ thi JTEST).
Xem các kỳ thi tiếng Nhật (tham khảo).
Nếu bạn đi du học dạng có học bổng, ví dụ học bổng MEXT (học bổng chính phủ Nhật Bản cấp) thì không cần điều kiện tiếng Nhật ("một chữ bẻ đôi không biết" cũng vẫn đi được) NHƯNG vẫn nên học ngữ pháp dưới đây cho ấm thân chứ nhỉ? ^^
DANH SÁCH NGỮ PHÁP TIẾNG NHẬT TỐI SƠ CẤP (NẾU DU HỌC DẠNG HỌC BỔNG)
# | Ngữ pháp (tối sơ cấp / sơ sơ cấp / Japanese for Dummies) | Ý nghĩa | Tham khảo |
---|---|---|---|
1
|
Có thể đọc và viết ひらがな và カタカナ
|
Bảng chữ cái Hiragana và Katakana
| |
2
|
Học được 50 chữ kanji (漢字50字)
|
50 chữ kanji đơn giản thông dụng
| |
3
|
N1はN2です。/N1はN2じゃありません。
|
N1 là N2. / N1 không phải là N2.
| |
4
|
これはPersonのThingです。
|
Đây là (đồ vật) của (ai).
|
⇒Saromalang
|
5
|
~から~までVます。
|
Làm gì từ đâu tới đâu.
|
⇒Saromalang
|
6
|
Vます/ません/ました/ませんでした。
|
Làm gì/không làm gì/đã làm gì/đã không làm gì
|
⇒Saromalang
|
7
|
~時~分です。
|
Bây giờ là ~ giờ ~ phút.
|
⇒Saromalang
|
8
|
Placeへ/Vehicleで/Personと/Timeに行きます。
|
Đi tới đâu/bằng gì/với ai/vào lúc nào
|
⇒Saromalang
|
9
|
~をVます。
|
Làm (tác động) gì.
|
⇒Saromalang
|
10
|
PlaceでVます。
|
Làm gì ở đâu.
|
⇒Saromalang
|
11
|
わたしはPersonにThingをあげます。
|
Tôi đưa (tặng) gì cho ai.
|
⇒Saromalang
|
12
|
私はPersonにThingをもらいます。
|
Tôi nhận gì từ ai.
|
⇒Saromalang
|
13
|
もうVました/まだです
|
Đã làm gì rồi / Chưa.
|
⇒Saromalang
|
14
|
NはA(な)です/じゃありません。
|
Mô tả (tính từ な)
|
⇒Saromalang
|
15
|
~はA(い)です/~A(い)くないです。
|
Mô tả (tính từ い)
|
⇒Saromalang
|
16
|
A{な}/Aい+Nです。
|
Tính từ bổ nghĩa cho danh từ
|
⇒Saromalang
|
17
|
N1はN2が好きです。
|
N1 thích N2
|
⇒Saromalang
|
18
|
Sentence1から、Sentence2。
|
Vì (Câu 1) nên (Câu 2)
|
⇒Saromalang
|
19
|
PlaceにNがいます/あります。
|
Có con gì/thứ gì ở đâu
|
⇒Saromalang
|
20
|
N1はN2よりAです。
|
So sánh hơn
|
⇒Saromalang
|
21
|
私はNを(が)V{ます}+たいです。
|
Tôi muốn làm gì
|
⇒Saromalang
|
22
|
Vて(Vで)+います。
|
Đang làm gì
|
⇒Saromalang
|
23
|
V1て、V2で、V3ます。
|
(Nối câu) VÀ
|
⇒Saromalang
|
(C) Saromalang Overseas
No comments:
Post a Comment