"Trung cổ" ở đây là 中古 đọc là ちゅうこ hay chuuko, chú ý là âm ちゅう là âm dài (trường âm) còn こ là âm ngắn (đoản âm) nên các bạn phải nhấn ở âm CHUU nhé ^^
Phát âm 中古=ちゅうこ:
⇒ Cách phát âm tiếng Nhật
中古 TRUNG CỔ không phải là thời trung cổ mặc dù nó cũng có một nghĩa là "thời trung cổ" thật. Ở đây, "trung cổ" nghĩa là hàng cũ, hàng đã qua sử dụng.
中古パソコン chuuko pasokon = máy tính cá nhân cũ (ở Akihabara, Tokyo)
Xin hãy xem bảng từ vựng này:
Tính từ là 中古の chuukono ví dụ "xe hơi cũ" có thể nói là 中古の車 chuukono kuruma nhưng cũng có từ chuyên dụng là 中古車 chuukosha [trung cổ xa]. Máy tính cũ gọi là 中古パソコン chuuko pasokon, máy ảnh cũ là 中古カメラ chuuko kamera. Ở Tokyo mà muốn mua đồ điện tử cũ thì thiên đường Akihabara 秋葉原 [thu diệp nguyên = cánh đồng lá mùa thu] nhưng ở đó không có lá vàng mà toàn đồ điện tử cả cũ và mới.
Ngược với 中古 chuuko là 新品 shinpin [tân phẩm] tức là hàng mới. Đây là danh từ nên tính từ của nó là 新品の shinpinno ví dụ 新品のパソコン shinpin no pasokon tức là "máy tính cá nhân (là hàng) mới".
Bạn là du học sinh chưa thạo tiếng Nhật, làm sao hỏi đây là hàng cũ hay mới?
Bạn hãy dùng câu này:
これは中古ですか、新品ですか。 Kore wa chuuko desuka, shinpin desu ka? Đây là hàng cũ, hay là hàng mới ạ?
Cách đọc:
Để chỉ hàng cũ, người Nhật cũng dùng セコハン sekohan là từ tiếng Anh do người Nhật chế ra từ chữ second hand hay là ユーズド yuuzudo (phiên âm của từ tiếng Anh USED tức "đã sử dụng"). Chú ý là người Nhật phiên âm là yuuzudo là phiên âm theo cách viết và đây không phải cách phát âm USED trong tiếng Anh. Cách phát âm trong tiếng Anh UK là /juːst/ và tiếng Mỹ là /juːzd/ xin hãy xem và nghe cách phát âm tại từ điển Cambridge online.
新古品 SHINKOHIN [TÂN CỔ PHẨM]
Tiếng Nhật còn có thuật ngữ 新古品 shinkohin [tân cổ phẩm] tức là hàng mới nhưng model cũ. Hàng chưa sử dụng những thuộc thế hệ cũ (thế hệ mới đã ra). Ví dụ iFone 4S hay iFone 5 vẫn mới nhưng iFone 6 đã ra đời chẳng hạn.CHỈ NGƯỜI CŨ: 元 MOTO [NGUYÊN]
Khi chỉ người cũ thì chúng ta không dùng 中古 chuuko vì 中古 có nghĩa là "hàng cũ". Để chỉ "bạn gái cũ, bạn trai cũ, vợ cũ, chồng cũ, ..." chúng ta dùng chữ 元 MOTO [nguyên] tức là trước đây, vốn ban đầu (trong chữ 元素 GENSO = nguyên tố).- Bạn gái cũ = 元彼女 moto kanojo (kanojo là "cô ấy, bạn gái")
- Bạn trai cũ 元彼 moto-kare hay 元彼氏 moto-kareshi
- 元妻 moto-tsuma = vợ cũ
- 元夫 moto-otto = chồng cũ
- 元首相 moto-shushou = nguyên thủ tướng (người trước đây làm thủ tướng)
Trong tiếng Anh thì người cũ được gọi là EX và "my ex" tức là "bạn gái cũ/vợ cũ/bạn trai cũ/chồng cũ, ...".
CHỈ NƯỚC CŨ, LỊCH CŨ, ...: 旧 KYUU [CỰU]
Ví dụ 旧ソ連 kyuusoren = Liên Xô cũ [cựu sô liên], 旧ユーゴスラビア(きゅうゆーごすらびあ) Nam Tư cũ.旧暦 (きゅうれき kyuureki) [cựu lịch] = lịch cũ, tức âm lịch
旧正月(きゅうしょうがつ kyuushougatsu) [cựu chính nguyệt] = tết âm lịch
CHỈ NGƯỜI ĐÃ MẤT, THỨ ĐÃ MẤT, ...: 故 KO [CỐ]
Ví dụ: 故郷(こきょう kokyou) [cố hương], 故国(ここく kokoku) [cố quốc]故山田会長 ko-Yamada kaichou [cố sơn điền hội trưởng] = cố chủ tịch Yamada
Mua hàng cũ ở Nhật ở đâu?
Xem danh sách cách mua hàng cũ và đi chợ đồ cũ (flea market, bazaar) ở Nhật tại Yuricalife blog hoặc Các trang web hữu ích tại Yurika.BÀI QUIZ TIẾNG NHẬT VỀ 中古
中古 có chữ kanji là "trung cổ". Vì sao 中古 lại có nghĩa là đồ cũ tại Nhật? Có phải vì nó gợi nhớ tới "thời trung cổ", tức là cũ như thời trung cổ hay là vì nó là đồ vật có từ thời trung cổ? ^^Câu trả lời:
Xem đáp án
(C) Saromalang Overseas
No comments:
Post a Comment