GIỚI THIỆU ĐẠI HỌC
SOPHIA
Các chương trình
du học tại đại học Sophia (Tokyo)
Học bổng đại học Sophia: Miễn giảm 30%, 50%, 100% học phí
Học bổng đại học Sophia: Miễn giảm 30%, 50%, 100% học phí
ĐẠI HỌC SOPHIA
Tiếng
Anh: Sophia University
Tiếng
Nhật: 上智大学 Jouchi Daigaku
[thượng trí đại học]
Sáng
lập: 1913 / Thành lập đại học: 1928
Số
học sinh: Bậc đại học: 12,575 (2017)
Bậc
sau đại học: 1,332 (2017)
Lưu
học sinh: 1,593 (2017)
Loại
trường: Đại học tư lập
(市立大学)
Campus:
6
Yotsuya
Campus
|
7-1
Kioi-cho,Chiyoda-ku,Tokyo,102-8554
|
Mejiro
Seibo Campus
|
4-16-11
Shimo-Ochiai,Shinjuku-ku,Tokyo,161-8550
|
Ichigaya
Campus
|
4
Yonban-cho,Chiyoda-ku,Tokyo,102-0081
|
Shakujii
Campus
|
4-32-11
Kamishakujii,Nerima-ku,Tokyo,177-0044
|
Hadano
Campus
|
999
Sannoudai,Kamiozuki,Hadano-shi,Kanagawa,257-0005
|
Osaka
Satellite Campus
|
3-12-8
Toyosaki,Kita-ku,Osaka-Shi,Osaka,531-0072
|
Điểm nổi bật
Bạn
có thể thi kỳ thi EJU
tại Việt Nam và nộp hồ sơ vào trường. Chi tiết: Tư vấn tại Saromalang cho các bạn
có tiếng Nhật JLPT N2 trở lên.
Ngành
thần học thiên chúa giáo là thế mạnh của trường. Trường cũng có các ngành kỹ
thuật như ngành công nghệ thông tin, vật liệu và sinh mệnh, kỹ thuật và ứng dụng.
Ngành học bậc đại học (Undergraduate Courses)
Ngành
học
|
Khoa/Bộ
môn
|
Ghi
chú
|
Faculty
of Theology
|
Department
of Theology
|
Thần
học thiên chúa giáo
|
Faculty
of Humanities
|
Department
of Philosophy
Department
of History
Department
of Japanese Literature
Department
of English Literature
Department
of German Literature
Department
of French Literature
Department
of Journalism
Department
of Health and Physical Education
|
Nhân
văn
|
Faculty
of Human Sciences
|
Department
of Education
Department
of Psychology
Department
of Sociology
Department
of Social Services
Department
of Nursing
|
Khoa
học con người
|
Faculty
of Law
|
Department
of Law
Department
of International Legal Studies
Department
of Legal Studies of the Global Environment
|
Luật
|
Faculty
of Economics
|
Department
of Economics
Department
of Management
|
Kinh
tế
|
Faculty
of Foreign Studies
|
Department
of English Studies
Department
of German Studies
Department
of French Studies
Department
of Hispanic Studies
Department
of Russian Studies
Department
of Luso-Brazilian Studies
_Asian
Cultures Minor
_Linguistics
Minor
_International
Relations Minor
|
Ngoại
ngữ
|
Faculty
of Global Studies
|
Department
of Global Studies
|
|
Faculty
of Liberal Arts (Courses are taught in English)
|
Department
of Liberal Arts
|
Nghệ
thuật
|
Faculty
of Science and Technology (Program in English is available)
|
Department
of Materials and Life Sciences
Department
of Engineering and Applied Sciences
Department
of Information and Communication Sciences
|
|
Center
for Language Education and Research (CLER)
|
Master's
(Doctoral) Program in Education
Master's
(Doctoral) Program in Psychology
Master's
(Doctoral) Program in Sociology
Master's
(Doctoral) Program in Social Services
Master’s
Program in Nursing
|
|
Center
for Global Discovery (CGD)
|
Ngành học bậc cao học (Graduate Programs)
Trường
cao học
|
Chương
trình nghiên cứu/Học vị
|
Ghi
chú
|
Graduate
School of Theology
|
Master's
Program in Theology
Doctoral
Program in Systematic Theology
|
|
Graduate
School of Humanities
|
Master's
(Doctoral) Program in Philosophy
Master's
(Doctoral) Program in History
Master's
(Doctoral) Program in Japanese Literature
Master's
(Doctoral) Program in English and American Literature
Master's
(Doctoral) Program in German Literature
Master's
(Doctoral) Program in French Literature
Master's
(Doctoral) Program in Journalism
Master’s(Doctoral)
Program in Cultural Interaction
|
|
Graduate
School of Human Sciences
|
Master's
(Doctoral) Program in Education
Master's
(Doctoral) Program in Psychology
Master's
(Doctoral) Program in Sociology
Master's
(Doctoral) Program in Social Services
Master’s
Program in Nursing
|
|
Graduate
School of Law
|
Master's
(Doctoral) Program in Law
Juris
Doctor Program (Law School)
|
|
Graduate
School of Economics
|
Master's
(Doctoral) Program in Economics
Master's
(Doctoral) Program in Management
|
|
Graduate
School of Languages and Linguistics (Including Master's Program in
Linguistics(TESOL) taught in English)
|
Master's
(Doctoral) Program in Linguistics
|
|
Graduate
School of Global Studies (Program in English is available)
|
Master's
(Doctoral) Program in International Relations
Master's
(Doctoral) Program in Area Studies
Master's
(Doctoral) Program in Global Studies
|
|
Graduate
School of Science and Technology (Program in English is available)
|
Master's
(Doctoral) Program in Science and Technology
_Mechanical
Engineering
_Electrical
and Electronics Engineering
_Applied
Chemistry
_Chemistry
_Mathematics
_Physics
_Biological
Science
_Information
Science
_Green
Science and Engineering (English program)
|
|
Graduate
School of Global Environmental Studies (Program in English is available)
|
Master's
(Doctoral) Program in Global Environmental Studies
|
Chương trình ngắn hạn (Short Programs)
Tên
chương trình
|
Mô
tả
|
Ghi
chú
|
Summer
Session in Asian Studies
|
Học
tập và trải nghiệm văn hóa NhậtBản
|
June
5 – July 14
Chi
tiết:
http://www.sophia-summer.jp/
|
Summer
Session for Japanese Language
|
Học
ngôn ngữ và văn hóa Nhật, lớp nhỏ khoảng 15 người
|
July
20 – August 11
Chi
tiết:
http://www.sophia-summer.jp/
|
January
Session in Japanese Studies
|
Basic
Japanese (Beginner level)
Nhật
Bản học, 4 khóa:
Japanese
Business and Economy
Education
in Japan
Media
and contemporary issues in Japan
Contemporary
Japanese Culture & Society
|
4
tuần trong tháng Một
Yêu
cầu: GPA 2.50
TOEFL/PBT:
550; TOEFL/iBT: 79; IELTS: 6.0
Chi
tiết: http://www.sophia.ac.jp
|
Học phí (tham khảo) YEN
Ngành
|
Năm đầu
|
Năm sau
|
|
Bậc
đại học
|
Ngành
xã hội
|
1,260,450
|
963,000
|
Ngành
kỹ thuật
|
1,745,950
|
1,448,500
|
|
Bậc
cao học
|
Ngành
xã hội
|
921,400
|
720,000
|
Ngành
kỹ thuật
|
1,597,900
|
1,396,500
|
Học bổng tại đại học Sophia
Học
bổng hỗ trợ tài chính của đại học Sophia: 100% học phí, 50% học phí, 1/3 học
phí
Sophia
University Benefactors’ Scholarships: Học bổng các tổ chức
Recommendation-Based
(học bổng tiến cử)
Các
loại học bổng tư nhân >>Danh sách học bổng
©
Saromalang Overseas
No comments:
Post a Comment