Miễn 100% phí hồ sơ du học Nhật + Tặng 5~9 triệu/bạn

Monday, August 1, 2016

"Onegai shimasu"

Tiếng Nhật dành cho du học
お願いします Onegai shimasu là câu thường được dùng mọi lúc mọi nơi ở Nhật. Câu này có nghĩa là "Xin nhờ vả anh/chị" hay "Xin anh/chị giúp đỡ". Nhưng đó là nghĩa ban đầu vì câu này hiện nay đã rất đa dụng.

Làm thế nào để học tiếng Nhật thành công?

Khi đi mua hàng

これ、お願いします。
Kore, onegai shimasu.
Xin hãy bán cho tôi cái này.

その赤いスカートをお願いします。
Sono akai sukaato wo onegai shimasu.
Xin hãy đưa cho tôi cái váy màu đỏ đó.

Nhà hàng

生ビールお願いします。
Nama biiru onegai shimasu.
Xin hãy mang cho tôi bia tươi.

注文はこれとこれでお願いします。
Chuumon wa kore to kore de onegai shimasu.
Về gọi món xin hãy mang cho tôi món này và món này.

Tính tiền

会計お願いします。
Kaikei onegai shimasu.
Xin hãy tính tiền cho tôi.

会計 kaikei [hội kế] là việc tính tiền.

Câu này là yêu cầu đưa phiếu thanh toán để bạn trả tiền. Vào lúc trả tiền (Xem bài Tôi mời và văn hóa trả tiền của người Nhật):

Trả tiền

ご一緒ですか、別々ですか。
Go-issho desu ka, betsu betsu desu ka. 
Tính chung hay là tính riêng ạ.

別々でお願いします。
Betsu betsu de onegai shimasu.
Xin hãy tính riêng ạ.

Lấy hóa đơn

領収書お願いします。
Ryoushuusho onegaishimasu.
Xin hãy cho tôi biên nhận (hóa đơn).
領収書 (りょうしゅうしょ, lãnh thu phiếu) là "biên nhận". Bạn cũng có thể dùng từ レシート (receipt) thành レシートおねがいします。

Đi taxi

Ví dụ bạn cần đi tới ga Nikkou chẳng hạn thì bạn nói với tài xế lúc đã lên xe:
日光駅までお願いします。
Nikkou eki made onegai shimasu.
Xin hãy cho tôi tới ga Nikkou.

ここでお願いします。
Kokode onegaishimasu.
Xin hãy cho tôi xuống ở đây.
Giống như ここど下ろしてください。 Kokode oroshite kudasai. (Xin cho tôi xuống ở đây).

Câu chào cuối email hay tự giới thiệu bản thân

Khi bạn tự giới thiệu bản thân hay vào cuối email bạn thường viết:

どうぞよろしくお願いします。
Douzo yoroshiku onegaishimasu.
Mong anh/chị giúp đỡ ạ. (Xin cảm ơn anh/chị ạ)
Mong mọi người giúp đỡ tôi sau này ạ.

Quiz Saromalang: Câu khiêm nhường hơn và khiêm nhường hơn nữa là gì?
Đáp án: Chọn text bên dưới để xem ↓↓
どうぞよろしくお願い致します。 Douzo yoroshiku onegai itashimasu.
どうぞよろしくお願い申し上げます。 Douzo yoroshiku onegai moushiagemasu.
(C) Saromalang

No comments:

Post a Comment